XSQNA 11/10/2011 - Kết quả xổ số Quảng Nam ngày 11/10/2011

G8
53
G7
476
G6
5130 1574 4228
G5
2517
G4
02889 41163 13462 71562 61354 82747 18588
G3
13062 58240
G2
88389
G1
26479
ĐB
030948
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 34
1 7 1
2 8 2 666
3 0 3 56
4 708 4 75
5 34 5
6 3222 6 7
7 649 7 14
8 989 8 284
9 9 887

Phân tích kết quả XSQNA ngày 11/10/2011

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Nam ngày 11/10/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 030948

• Giải tám: 53

• Lô kép: 88

• Lô về nhiều nháy: 62, 89 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 9

• Đuôi câm: 1, 5

• Đầu số về nhiều nhất: 6 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 8, 2, 9 (3 lần)

Thống kê xổ số Quảng Nam ngày 11/10/2011

Thống kê loto XSQNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
53 14 lượt 73 1 lượt
32 11 lượt 23 1 lượt
80 11 lượt 93 1 lượt
62 10 lượt 75 1 lượt
57 10 lượt 19 1 lượt
Thống kê tổng XSQNA 11/10/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 28
Tổng 1 74, 47
Tổng 2 48
Tổng 3 76, 30
Tổng 4 40
Tổng 5 Không về tổng 5
Tổng 6 88, 79
Tổng 7 89, 89
Tổng 8 53, 17, 62, 62, 62
Tổng 9 63, 54
G8
53
G7
476
G6
5130 1574 4228
G5
2517
G4
02889 41163 13462 71562 61354 82747 18588
G3
13062 58240
G2
88389
G1
26479
ĐB
030948
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 34
1 7 1
2 8 2 666
3 0 3 56
4 708 4 75
5 34 5
6 3222 6 7
7 649 7 14
8 989 8 284
9 9 887
G8
32
G7
390
G6
5576 1751 7315
G5
7844
G4
01271 81440 73756 29902 98532 92535 62155
G3
08246 64280
G2
16224
G1
78392
ĐB
076861
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 948
1 5 1 576
2 4 2 3039
3 225 3
4 406 4 42
5 165 5 135
6 1 6 754
7 61 7
8 0 8
9 02 9
G8
90
G7
604
G6
2377 5580 9841
G5
7514
G4
47270 72953 98982 39672 94953 61706 67095
G3
47196 16762
G2
08472
G1
90500
ĐB
065216
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 460 0 9870
1 46 1 4
2 2 8767
3 3 55
4 1 4 01
5 33 5 9
6 2 6 091
7 7022 7 7
8 02 8
9 056 9
G8
37
G7
449
G6
4755 5799 5401
G5
7910
G4
30589 25622 56172 26938 46532 47863 37370
G3
69565 11956
G2
12856
G1
27020
ĐB
073971
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 172
1 0 1 07
2 20 2 273
3 782 3 6
4 9 4
5 566 5 56
6 35 6 55
7 201 7 3
8 9 8 3
9 9 9 498
G8
40
G7
381
G6
4041 1032 2924
G5
4184
G4
27988 43204 82032 58153 60980 60327 27178
G3
45355 65792
G2
36161
G1
27542
ĐB
045589
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 48
1 1 846
2 47 2 3394
3 22 3 5
4 012 4 280
5 35 5 5
6 1 6
7 8 7 2
8 14809 8 87
9 2 9 8
Backtotop