XSQNA 13/4/2010 - Kết quả xổ số Quảng Nam ngày 13/04/2010

G8
95
G7
830
G6
5646 2539 3001
G5
1700
G4
42450 52765 43844 81409 45997 39422 96948
G3
96156 78949
G2
16530
G1
73262
ĐB
002196
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 109 0 3053
1 1 0
2 2 2 26
3 090 3
4 6489 4 4
5 06 5 96
6 52 6 459
7 7 9
8 8 4
9 576 9 304

Phân tích kết quả XSQNA ngày 13/04/2010

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Nam ngày 13/04/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 002196

• Giải tám: 95

• Lô kép: 00 - 22 - 44

• Lô về nhiều nháy: 30 (2 lần)

• Đầu câm: 1, 7, 8

• Đuôi câm: 3

• Đầu số về nhiều nhất: 4 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Nam ngày 13/04/2010

Thống kê loto XSQNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
97 12 lượt 27 1 lượt
67 9 lượt 99 2 lượt
16 9 lượt 72 2 lượt
82 9 lượt 64 2 lượt
28 9 lượt 01 2 lượt
Thống kê tổng XSQNA 13/04/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 46, 00
Tổng 1 01, 65, 56
Tổng 2 39, 48
Tổng 3 30, 49, 30
Tổng 4 95, 22
Tổng 5 50, 96
Tổng 6 97
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 44, 62
Tổng 9 09
G8
95
G7
830
G6
5646 2539 3001
G5
1700
G4
42450 52765 43844 81409 45997 39422 96948
G3
96156 78949
G2
16530
G1
73262
ĐB
002196
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 109 0 3053
1 1 0
2 2 2 26
3 090 3
4 6489 4 4
5 06 5 96
6 52 6 459
7 7 9
8 8 4
9 576 9 304
G8
04
G7
914
G6
1082 0512 8812
G5
1353
G4
74480 36800 19599 47978 14767 60016 87347
G3
13968 43775
G2
81764
G1
47454
ĐB
091270
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 40 0 807
1 4226 1
2 2 811
3 3 5
4 7 4 0165
5 34 5 7
6 784 6 1
7 850 7 64
8 20 8 76
9 9 9 9
G8
91
G7
943
G6
2842 2753 3881
G5
8150
G4
37784 03080 84892 67559 93250 99200 26640
G3
59310 21192
G2
12857
G1
49673
ĐB
029638
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 585041
1 0 1 98
2 2 499
3 8 3 457
4 320 4 8
5 30907 5
6 6
7 3 7 5
8 140 8 3
9 122 9 5
G8
78
G7
406
G6
7092 9123 4097
G5
7483
G4
09541 75808 88410 25109 69872 13261 95092
G3
97847 45091
G2
09834
G1
82367
ĐB
022460
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 689 0 16
1 0 1 469
2 3 2 979
3 4 3 28
4 17 4 3
5 5
6 170 6 0
7 82 7 946
8 3 8 70
9 2721 9 0
G8
52
G7
655
G6
8481 2396 0041
G5
4540
G4
33198 88444 47408 27282 84179 03645 50639
G3
88275 00192
G2
05442
G1
93531
ĐB
060253
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 4
1 1 843
2 2 5894
3 91 3 5
4 10452 4 4
5 253 5 547
6 6 9
7 95 7
8 12 8 90
9 682 9 73
Backtotop