XSQNA 15/10/2013 - Kết quả xổ số Quảng Nam ngày 15/10/2013

G8
16
G7
459
G6
2663 5463 1293
G5
5775
G4
51412 50803 57805 97830 44737 90620 76822
G3
83860 36304
G2
21499
G1
54216
ĐB
363602
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3542 0 326
1 626 1
2 02 2 120
3 07 3 6690
4 4 0
5 9 5 70
6 330 6 11
7 5 7 3
8 8
9 39 9 59

Phân tích kết quả XSQNA ngày 15/10/2013

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Nam ngày 15/10/2013 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 363602

• Giải tám: 16

• Lô kép: 22 - 99

• Lô về nhiều nháy: 16, 63 (2 lần)

• Đầu câm: 4, 8

• Đuôi câm: 1, 8

• Đầu số về nhiều nhất: 0 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Nam ngày 15/10/2013

Thống kê loto XSQNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
85 11 lượt 56 1 lượt
41 11 lượt 98 1 lượt
57 11 lượt 84 1 lượt
14 11 lượt 43 2 lượt
24 9 lượt 80 2 lượt
Thống kê tổng XSQNA 15/10/2013
Tổng Lô tô
Tổng 0 37
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 93, 75, 20, 02
Tổng 3 12, 03, 30
Tổng 4 59, 22, 04
Tổng 5 05
Tổng 6 60
Tổng 7 16, 16
Tổng 8 99
Tổng 9 63, 63
G8
16
G7
459
G6
2663 5463 1293
G5
5775
G4
51412 50803 57805 97830 44737 90620 76822
G3
83860 36304
G2
21499
G1
54216
ĐB
363602
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3542 0 326
1 626 1
2 02 2 120
3 07 3 6690
4 4 0
5 9 5 70
6 330 6 11
7 5 7 3
8 8
9 39 9 59
G8
19
G7
871
G6
1957 1702 3757
G5
6644
G4
80527 80789 00331 06848 51923 65218 52600
G3
47269 69933
G2
53910
G1
52274
ĐB
767458
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 20 0 01
1 980 1 73
2 73 2 0
3 13 3 23
4 48 4 47
5 778 5
6 9 6
7 14 7 552
8 9 8 415
9 9 186
G8
71
G7
721
G6
8992 0468 2345
G5
4909
G4
67930 29126 66826 58460 97224 11741 93565
G3
55168 77094
G2
24470
G1
47439
ĐB
887083
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 367
1 1 724
2 1664 2 9
3 09 3 8
4 51 4 29
5 5 46
6 8058 6 22
7 10 7
8 3 8 66
9 24 9 03
G8
09
G7
766
G6
6501 2940 8200
G5
9558
G4
40064 14811 56173 82385 79721 07800 10290
G3
54727 24393
G2
19307
G1
66835
ĐB
010886
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 91007 0 4009
1 1 1 012
2 17 2
3 5 3 79
4 0 4 6
5 8 5 83
6 64 6 68
7 3 7 20
8 56 8 5
9 03 9 0
G8
56
G7
257
G6
2234 8328 1189
G5
4703
G4
98301 85220 89305 50072 55870 44692 20320
G3
66069 76230
G2
90432
G1
63885
ĐB
489600
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3150 0 27230
1 1 0
2 800 2 793
3 402 3 0
4 4 3
5 67 5 08
6 9 6 5
7 20 7 5
8 95 8 2
9 2 9 86
Backtotop