XSQNG 9/4/2011 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 09/04/2011

G8
90
G7
444
G6
7690 7173 9923
G5
1941
G4
67595 72030 91921 06928 09044 85199 74169
G3
30210 23677
G2
90890
G1
48471
ĐB
040552
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 99319
1 0 1 427
2 318 2 5
3 0 3 72
4 414 4 44
5 2 5 9
6 9 6
7 371 7 7
8 8 2
9 00590 9 96

Phân tích kết quả XSQNG ngày 09/04/2011

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 09/04/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 040552

• Giải tám: 90

• Lô kép: 44 - 77 - 99

• Lô về nhiều nháy: 44, 90 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 8

• Đuôi câm: 6

• Đầu số về nhiều nhất: 9 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0 (5 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 09/04/2011

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
25 11 lượt 85 1 lượt
93 10 lượt 79 1 lượt
71 10 lượt 48 1 lượt
34 10 lượt 81 2 lượt
28 10 lượt 06 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 09/04/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 73, 28
Tổng 1 10
Tổng 2 Không về tổng 2
Tổng 3 30, 21
Tổng 4 95, 77
Tổng 5 23, 41, 69
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 52
Tổng 8 44, 44, 99, 71
Tổng 9 90, 90, 90
G8
90
G7
444
G6
7690 7173 9923
G5
1941
G4
67595 72030 91921 06928 09044 85199 74169
G3
30210 23677
G2
90890
G1
48471
ĐB
040552
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 99319
1 0 1 427
2 318 2 5
3 0 3 72
4 414 4 44
5 2 5 9
6 9 6
7 371 7 7
8 8 2
9 00590 9 96
G8
97
G7
719
G6
4572 0871 5608
G5
9330
G4
54874 85298 06708 28511 07417 46640 24228
G3
45787 17566
G2
34797
G1
29005
ĐB
073757
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 885 0 34
1 917 1 71
2 8 2 7
3 0 3
4 0 4 7
5 7 5 0
6 6 6 6
7 214 7 91895
8 7 8 0902
9 787 9 1
G8
62
G7
896
G6
5069 3412 5122
G5
5326
G4
68535 85808 89113 02292 31453 65271 48502
G3
13762 03316
G2
55876
G1
02254
ĐB
030890
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 82 0 9
1 236 1 7
2 26 2 612906
3 5 3 15
4 4 5
5 34 5 3
6 292 6 9217
7 16 7
8 8 0
9 620 9 6
G8
24
G7
310
G6
2233 5674 8990
G5
9318
G4
76052 38084 05727 28216 70246 56754 75042
G3
37762 83014
G2
66220
G1
44298
ĐB
058589
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 192
1 0864 1
2 470 2 546
3 3 3 3
4 62 4 27851
5 24 5
6 2 6 14
7 4 7 2
8 49 8 19
9 08 9 8
G8
07
G7
029
G6
8398 6134 6080
G5
2325
G4
66516 16411 35170 46888 12007 84125 37138
G3
04276 53273
G2
21557
G1
05610
ĐB
054303
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 773 0 871
1 610 1 1
2 955 2
3 48 3 70
4 4 3
5 7 5 22
6 6 17
7 063 7 005
8 08 8 983
9 8 9 2
Backtotop