XSQNG 10/4/2010 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/04/2010

G8
93
G7
242
G6
5082 8060 5367
G5
4276
G4
50904 44933 63551 88468 93137 82744 46949
G3
98973 21738
G2
84167
G1
51312
ĐB
040067
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 6
1 2 1 5
2 2 481
3 378 3 937
4 249 4 04
5 1 5
6 07877 6 7
7 63 7 6366
8 2 8 63
9 3 9 4

Phân tích kết quả XSQNG ngày 10/04/2010

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/04/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 040067

• Giải tám: 93

• Lô kép: 33 - 44

• Lô về nhiều nháy: 67 (2 lần)

• Đầu câm: 2

• Đuôi câm: 5

• Đầu số về nhiều nhất: 6 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 7 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 10/04/2010

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
93 12 lượt 30 1 lượt
99 10 lượt 65 1 lượt
38 10 lượt 52 1 lượt
78 10 lượt 16 2 lượt
74 10 lượt 45 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 10/04/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 82, 37, 73
Tổng 1 38
Tổng 2 93
Tổng 3 67, 76, 49, 67, 12, 67
Tổng 4 04, 68
Tổng 5 Không về tổng 5
Tổng 6 42, 60, 33, 51
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 44
Tổng 9 Không về tổng 9
G8
93
G7
242
G6
5082 8060 5367
G5
4276
G4
50904 44933 63551 88468 93137 82744 46949
G3
98973 21738
G2
84167
G1
51312
ĐB
040067
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 6
1 2 1 5
2 2 481
3 378 3 937
4 249 4 04
5 1 5
6 07877 6 7
7 63 7 6366
8 2 8 63
9 3 9 4
G8
29
G7
547
G6
9009 7374 5075
G5
7162
G4
93043 13238 36898 06935 60292 80407 57706
G3
05533 76350
G2
17203
G1
16978
ĐB
041128
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9763 0 5
1 1
2 98 2 69
3 853 3 430
4 73 4 7
5 0 5 73
6 2 6 0
7 458 7 40
8 8 3972
9 82 9 20
G8
41
G7
348
G6
1823 3078 1650
G5
6422
G4
25247 71004 32896 61484 54787 35638 57819
G3
24701 22087
G2
52968
G1
26293
ĐB
070150
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 41 0 55
1 9 1 40
2 32 2 2
3 8 3 29
4 187 4 08
5 00 5
6 8 6 9
7 8 7 488
8 477 8 4736
9 63 9 1
G8
49
G7
983
G6
7637 8857 8516
G5
1172
G4
04220 57608 82571 84540 65507 30682 80737
G3
65320 74590
G2
23398
G1
60355
ĐB
083634
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 87 0 2429
1 6 1 7
2 00 2 78
3 774 3 8
4 90 4 3
5 75 5 5
6 6 1
7 21 7 3503
8 32 8 09
9 08 9 4
G8
01
G7
467
G6
7391 6205 9378
G5
6041
G4
23587 11984 52954 02993 88199 80252 53190
G3
14059 17856
G2
59333
G1
33766
ĐB
002250
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 15 0 95
1 1 094
2 2 5
3 3 3 93
4 1 4 85
5 42960 5 0
6 76 6 56
7 8 7 68
8 74 8 7
9 1390 9 95
Backtotop