XSQNG 10/9/2011 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/09/2011

G8
28
G7
834
G6
4703 0496 2866
G5
4370
G4
55554 42961 66797 86357 79759 40564 25539
G3
49485 74010
G2
81733
G1
67766
ĐB
069283
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 71
1 0 1 6
2 8 2
3 493 3 038
4 4 356
5 479 5 8
6 6146 6 966
7 0 7 95
8 53 8 2
9 67 9 53

Phân tích kết quả XSQNG ngày 10/09/2011

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/09/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 069283

• Giải tám: 28

• Lô kép: 33 - 66

• Lô về nhiều nháy: 66 (2 lần)

• Đầu câm: 4

• Đuôi câm: 2

• Đầu số về nhiều nhất: 6 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3, 4, 6 (3 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 10/09/2011

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
62 12 lượt 47 1 lượt
52 10 lượt 07 2 lượt
98 10 lượt 09 2 lượt
10 9 lượt 15 2 lượt
40 9 lượt 43 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 10/09/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 28, 64
Tổng 1 10, 83
Tổng 2 66, 57, 39, 66
Tổng 3 03, 85
Tổng 4 59
Tổng 5 96
Tổng 6 97, 33
Tổng 7 34, 70, 61
Tổng 8 Không về tổng 8
Tổng 9 54
G8
28
G7
834
G6
4703 0496 2866
G5
4370
G4
55554 42961 66797 86357 79759 40564 25539
G3
49485 74010
G2
81733
G1
67766
ĐB
069283
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 71
1 0 1 6
2 8 2
3 493 3 038
4 4 356
5 479 5 8
6 6146 6 966
7 0 7 95
8 53 8 2
9 67 9 53
G8
21
G7
175
G6
4725 9087 9430
G5
8455
G4
68441 25956 64155 03538 53798 43737 98827
G3
22981 95713
G2
98060
G1
23691
ĐB
092684
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 36
1 3 1 2489
2 157 2
3 087 3 1
4 1 4 8
5 565 5 7255
6 0 6 5
7 5 7 832
8 714 8 39
9 81 9
G8
86
G7
887
G6
7750 1400 1766
G5
9333
G4
44999 22926 85136 40824 50081 16049 48678
G3
50439 77971
G2
05437
G1
55716
ĐB
055951
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 50
1 6 1 875
2 64 2
3 3697 3 3
4 9 4 2
5 01 5
6 6 6 86231
7 81 7 83
8 671 8 7
9 9 9 943
G8
58
G7
010
G6
3631 9605 4019
G5
5465
G4
36639 87754 64336 48597 72689 26629 05182
G3
18091 75074
G2
72869
G1
17215
ĐB
000406
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 56 0 1
1 095 1 39
2 9 2 8
3 196 3
4 4 57
5 84 5 061
6 59 6 30
7 4 7 9
8 92 8 5
9 71 9 13826
G8
75
G7
763
G6
3430 7832 9078
G5
2244
G4
10205 57360 09489 00079 03449 98218 44181
G3
16086 02242
G2
81715
G1
56609
ĐB
098174
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 59 0 36
1 85 1 8
2 2 34
3 02 3 6
4 492 4 47
5 5 701
6 30 6 8
7 5894 7
8 916 8 71
9 9 8740
Backtotop