XSQNG 10/10/2015 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/10/2015

G8
37
G7
787
G6
4773 9572 8887
G5
4089
G4
12958 93358 67824 16446 70970 24470 67127
G3
41354 53199
G2
26270
G1
58296
ĐB
578556
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 777
1 1
2 47 2 7
3 7 3 7
4 6 4 25
5 8846 5
6 6 495
7 32000 7 3882
8 779 8 55
9 96 9 89

Phân tích kết quả XSQNG ngày 10/10/2015

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 10/10/2015 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 578556

• Giải tám: 37

• Lô kép: 99

• Lô về nhiều nháy: 58, 70, 87 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 1, 6

• Đuôi câm: 1, 5

• Đầu số về nhiều nhất: 7 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 7 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 10/10/2015

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
80 14 lượt 10 0 lượt
32 11 lượt 83 0 lượt
01 11 lượt 62 1 lượt
46 10 lượt 59 2 lượt
05 10 lượt 18 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 10/10/2015
Tổng Lô tô
Tổng 0 37, 73, 46
Tổng 1 56
Tổng 2 Không về tổng 2
Tổng 3 58, 58
Tổng 4 Không về tổng 4
Tổng 5 87, 87, 96
Tổng 6 24
Tổng 7 89, 70, 70, 70
Tổng 8 99
Tổng 9 72, 27, 54
G8
37
G7
787
G6
4773 9572 8887
G5
4089
G4
12958 93358 67824 16446 70970 24470 67127
G3
41354 53199
G2
26270
G1
58296
ĐB
578556
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 777
1 1
2 47 2 7
3 7 3 7
4 6 4 25
5 8846 5
6 6 495
7 32000 7 3882
8 779 8 55
9 96 9 89
G8
75
G7
397
G6
5996 5637 9446
G5
1495
G4
20386 54232 81288 86443 87678 71177 57799
G3
51014 87899
G2
68084
G1
78096
ĐB
071151
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 4 1 5
2 2 3
3 72 3 4
4 63 4 18
5 1 5 79
6 6 9489
7 587 7 937
8 684 8 87
9 765996 9 99
G8
01
G7
623
G6
6152 6412 3989
G5
4774
G4
52695 58626 89256 93046 49835 05424 70524
G3
75841 48202
G2
87732
G1
32504
ĐB
592390
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 124 0 9
1 2 1 04
2 3644 2 5103
3 52 3 2
4 61 4 7220
5 26 5 93
6 6 254
7 4 7
8 9 8
9 50 9 8
G8
85
G7
230
G6
6369 6327 9229
G5
2132
G4
51064 98695 45715 25266 24684 81990 44520
G3
19257 68038
G2
32623
G1
41011
ĐB
583406
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 392
1 51 1 1
2 7903 2 3
3 028 3 2
4 4 68
5 7 5 891
6 946 6 60
7 7 25
8 54 8 3
9 50 9 62
G8
99
G7
061
G6
3936 7315 2487
G5
8371
G4
22900 51477 88601 14743 27150 01664 61812
G3
96045 05194
G2
79229
G1
41888
ĐB
471024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 0 05
1 52 1 670
2 94 2 1
3 6 3 4
4 35 4 692
5 0 5 14
6 14 6 3
7 17 7 87
8 78 8 8
9 94 9 92
Backtotop