XSQNG 11/1/2014 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/01/2014

G8
33
G7
150
G6
4826 2959 0976
G5
0329
G4
56339 51881 89618 20971 96670 99541 73854
G3
84910 68526
G2
98717
G1
54948
ĐB
874472
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 571
1 807 1 874
2 696 2 7
3 39 3 3
4 18 4 5
5 094 5
6 6 272
7 6102 7 1
8 1 8 14
9 9 523

Phân tích kết quả XSQNG ngày 11/01/2014

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/01/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 874472

• Giải tám: 33

• Lô kép: 33

• Lô về nhiều nháy: 26 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 6, 9

• Đuôi câm: 5

• Đầu số về nhiều nhất: 7 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0, 6, 9, 1 (3 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 11/01/2014

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
79 10 lượt 02 0 lượt
22 10 lượt 96 1 lượt
10 10 lượt 47 1 lượt
03 9 lượt 60 1 lượt
64 9 lượt 98 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 11/01/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 Không về tổng 0
Tổng 1 29, 10
Tổng 2 39, 48
Tổng 3 76
Tổng 4 59
Tổng 5 50, 41
Tổng 6 33
Tổng 7 70
Tổng 8 26, 71, 26, 17
Tổng 9 81, 18, 54, 72
G8
33
G7
150
G6
4826 2959 0976
G5
0329
G4
56339 51881 89618 20971 96670 99541 73854
G3
84910 68526
G2
98717
G1
54948
ĐB
874472
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 571
1 807 1 874
2 696 2 7
3 39 3 3
4 18 4 5
5 094 5
6 6 272
7 6102 7 1
8 1 8 14
9 9 523
G8
51
G7
314
G6
2323 1346 8981
G5
7382
G4
76964 43199 58533 49264 84182 51379 41316
G3
12240 98020
G2
57380
G1
33120
ĐB
988756
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 4282
1 46 1 58
2 300 2 88
3 3 3 23
4 60 4 166
5 16 5
6 44 6 415
7 9 7
8 1220 8
9 9 9 97
G8
70
G7
217
G6
8144 8780 4707
G5
8452
G4
85392 31285 46619 30917 77275 50881 58238
G3
14954 38690
G2
41919
G1
88464
ĐB
053832
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 789
1 7979 1 8
2 2 593
3 82 3
4 4 4 456
5 24 5 87
6 4 6
7 05 7 101
8 051 8 3
9 20 9 11
G8
41
G7
952
G6
4548 3476 8231
G5
8352
G4
82672 38827 79984 27728 18657 08288 25997
G3
66020 19152
G2
90916
G1
02001
ĐB
181005
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 15 0 2
1 6 1 430
2 780 2 5575
3 1 3
4 18 4 8
5 2272 5 0
6 6 71
7 62 7 259
8 48 8 428
9 7 9
G8
10
G7
180
G6
7766 3134 9135
G5
3692
G4
57916 07244 79270 84650 52031 73168 54995
G3
62567 43471
G2
42835
G1
26962
ĐB
159210
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 18751
1 060 1 37
2 2 96
3 4515 3
4 4 4 34
5 0 5 393
6 6872 6 61
7 01 7 6
8 0 8 6
9 25 9
Backtotop