XSQNG 11/4/2015 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/04/2015

G8
65
G7
680
G6
9119 7439 1772
G5
3299
G4
93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774
G3
77880 95545
G2
29269
G1
64081
ĐB
317905
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 515 0 88
1 9 1 08
2 2 7
3 99 3
4 85 4 7
5 5 5 605740
6 59 6
7 254 7
8 001 8 4
9 9 9 13936

Phân tích kết quả XSQNG ngày 11/04/2015

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/04/2015 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 317905

• Giải tám: 65

• Lô kép: 55 - 99

• Lô về nhiều nháy: 05, 39, 80 (2 lần)

• Đầu câm: 2

• Đuôi câm: 3, 6, 7

• Đầu số về nhiều nhất: 7, 0, 8 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 5 (6 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 11/04/2015

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
28 14 lượt 12 1 lượt
23 13 lượt 20 2 lượt
80 11 lượt 63 2 lượt
69 11 lượt 53 2 lượt
66 11 lượt 83 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 11/04/2015
Tổng Lô tô
Tổng 0 19, 55
Tổng 1 65, 01, 74
Tổng 2 39, 48, 75, 39
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 Không về tổng 4
Tổng 5 05, 69, 05
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 80, 99, 80
Tổng 9 72, 45, 81
G8
65
G7
680
G6
9119 7439 1772
G5
3299
G4
93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774
G3
77880 95545
G2
29269
G1
64081
ĐB
317905
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 515 0 88
1 9 1 08
2 2 7
3 99 3
4 85 4 7
5 5 5 605740
6 59 6
7 254 7
8 001 8 4
9 9 9 13936
G8
32
G7
886
G6
7584 7432 4079
G5
2985
G4
38178 21543 24854 18532 42782 34460 35801
G3
36992 32876
G2
48016
G1
51234
ĐB
224787
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 6
1 6 1 0
2 2 33389
3 2224 3 4
4 3 4 853
5 4 5 8
6 0 6 871
7 986 7 8
8 64527 8 7
9 2 9 7
G8
03
G7
430
G6
7466 0046 8975
G5
6723
G4
90632 83691 37166 85209 25604 37316 11486
G3
66932 73629
G2
64457
G1
69946
ĐB
425132
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 394 0 3
1 6 1 9
2 39 2 333
3 0222 3 02
4 66 4 0
5 7 5 7
6 66 6 646184
7 5 7 5
8 6 8
9 1 9 02
G8
36
G7
850
G6
5949 8804 8324
G5
6693
G4
56333 09228 94713 57213 99305 71858 65831
G3
84182 61777
G2
46078
G1
94505
ĐB
221923
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 455 0 5
1 33 1 3
2 483 2 8
3 631 3 93112
4 9 4 02
5 08 5 00
6 6 3
7 78 7 7
8 2 8 257
9 3 9 4
G8
08
G7
726
G6
0666 3568 8379
G5
4588
G4
74180 63901 95309 71178 86800 42538 64113
G3
97819 82439
G2
96336
G1
49630
ĐB
194537
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8190 0 803
1 39 1 0
2 6 2
3 89607 3 1
4 4
5 5
6 68 6 263
7 98 7 3
8 80 8 06873
9 9 7013
Backtotop