XSQNG 11/7/2015 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/07/2015

G8
96
G7
605
G6
0787 2841 6436
G5
3966
G4
17289 79572 63444 76208 07206 97014 06746
G3
01749 29317
G2
90557
G1
07721
ĐB
409612
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 586 0
1 472 1 42
2 1 2 71
3 6 3
4 1469 4 41
5 7 5 0
6 6 6 93604
7 2 7 815
8 79 8 0
9 6 9 84

Phân tích kết quả XSQNG ngày 11/07/2015

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/07/2015 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 409612

• Giải tám: 96

• Lô kép: 44 - 66

• Lô về nhiều nháy: Không có

• Đầu câm: Không có

• Đuôi câm: 0, 3

• Đầu số về nhiều nhất: 4 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 6 (5 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 11/07/2015

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
80 14 lượt 83 1 lượt
05 12 lượt 85 1 lượt
56 10 lượt 11 1 lượt
01 9 lượt 15 2 lượt
49 9 lượt 60 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 11/07/2015
Tổng Lô tô
Tổng 0 46
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 66, 57
Tổng 3 49, 21, 12
Tổng 4 Không về tổng 4
Tổng 5 96, 05, 87, 41, 14
Tổng 6 06
Tổng 7 89
Tổng 8 44, 08, 17
Tổng 9 36, 72
G8
96
G7
605
G6
0787 2841 6436
G5
3966
G4
17289 79572 63444 76208 07206 97014 06746
G3
01749 29317
G2
90557
G1
07721
ĐB
409612
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 586 0
1 472 1 42
2 1 2 71
3 6 3
4 1469 4 41
5 7 5 0
6 6 6 93604
7 2 7 815
8 79 8 0
9 6 9 84
G8
66
G7
608
G6
0889 6579 9104
G5
7839
G4
24827 39380 01450 25112 74227 98084 25880
G3
82367 90756
G2
04981
G1
65256
ĐB
074855
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 84 0 858
1 2 1 8
2 77 2 1
3 9 3
4 4 08
5 0665 5 5
6 67 6 655
7 9 7 226
8 90401 8 0
9 9 873
G8
90
G7
173
G6
6764 4087 7926
G5
9771
G4
29245 53549 25403 24863 08612 01563 52093
G3
49474 28361
G2
96059
G1
71300
ĐB
232101
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 301 0 90
1 2 1 760
2 6 2 1
3 3 70669
4 59 4 67
5 9 5 4
6 4331 6 2
7 314 7 8
8 7 8
9 03 9 45
G8
86
G7
566
G6
3304 6375 1269
G5
3447
G4
76509 70590 83816 18775 97536 87556 82504
G3
09732 81118
G2
42558
G1
87277
ĐB
059835
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 494 0 9
1 68 1
2 2 3
3 625 3
4 7 4 00
5 68 5 773
6 69 6 86135
7 557 7 47
8 6 8 15
9 0 9 60
G8
05
G7
467
G6
2223 4487 9743
G5
6148
G4
02571 07150 25492 73237 79199 71025 50619
G3
50144 75142
G2
96558
G1
30020
ĐB
400314
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0 52
1 94 1 7
2 350 2 94
3 7 3 24
4 3842 4 41
5 08 5 02
6 7 6
7 1 7 683
8 7 8 45
9 29 9 91
Backtotop