XSQNG 11/10/2014 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/10/2014

G8
34
G7
511
G6
1514 6493 4623
G5
0671
G4
60984 18360 91151 18135 76045 85932 22975
G3
02924 91228
G2
56466
G1
88875
ĐB
749711
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 6
1 141 1 1751
2 348 2 3
3 452 3 92
4 5 4 3182
5 1 5 3477
6 06 6 6
7 155 7
8 4 8 2
9 3 9

Phân tích kết quả XSQNG ngày 11/10/2014

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 11/10/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 749711

• Giải tám: 34

• Lô kép: 11 - 66

• Lô về nhiều nháy: 11, 75 (2 lần)

• Đầu câm: 0

• Đuôi câm: 7, 9

• Đầu số về nhiều nhất: 1, 2, 3, 7 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 1, 4, 5 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 11/10/2014

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
75 14 lượt 73 1 lượt
59 12 lượt 94 1 lượt
56 10 lượt 25 1 lượt
09 10 lượt 32 2 lượt
66 10 lượt 62 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 11/10/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 28
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 11, 93, 84, 75, 66, 75, 11
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 Không về tổng 4
Tổng 5 14, 23, 32
Tổng 6 60, 51, 24
Tổng 7 34
Tổng 8 71, 35
Tổng 9 45
G8
34
G7
511
G6
1514 6493 4623
G5
0671
G4
60984 18360 91151 18135 76045 85932 22975
G3
02924 91228
G2
56466
G1
88875
ĐB
749711
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 6
1 141 1 1751
2 348 2 3
3 452 3 92
4 5 4 3182
5 1 5 3477
6 06 6 6
7 155 7
8 4 8 2
9 3 9
G8
49
G7
185
G6
3455 3366 8527
G5
0467
G4
63533 11847 37059 97216 17900 92399 63176
G3
38674 64356
G2
28521
G1
78936
ĐB
405052
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 0
1 6 1 2
2 71 2 5
3 36 3 3
4 97 4 7
5 5962 5 85
6 67 6 61753
7 64 7 264
8 5 8
9 9 9 459
G8
42
G7
869
G6
4052 1527 9244
G5
8495
G4
19602 54958 36694 95056 45780 12764 62751
G3
54080 01275
G2
65613
G1
27093
ĐB
261475
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 88
1 3 1 5
2 7 2 450
3 3 19
4 24 4 496
5 2861 5 977
6 94 6 5
7 55 7 2
8 00 8 5
9 543 9 6
G8
09
G7
595
G6
7539 6638 2182
G5
1179
G4
87835 03781 12675 03281 89866 76431 21557
G3
36892 24560
G2
51087
G1
48328
ĐB
167265
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 6
1 1 883
2 8 2 89
3 9851 3
4 4
5 7 5 9376
6 605 6 6
7 95 7 58
8 2117 8 32
9 52 9 037
G8
00
G7
398
G6
8920 9146 6762
G5
7936
G4
82372 14797 00044 95835 76378 88557 81449
G3
58707 87320
G2
10275
G1
99366
ĐB
409999
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 0 022
1 1
2 00 2 67
3 65 3
4 649 4 4
5 7 5 37
6 26 6 436
7 285 7 950
8 8 97
9 879 9 49
Backtotop