XSQNG 15/10/2016 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 15/10/2016

G8
49
G7
752
G6
5915 3444 8306
G5
1825
G4
52319 89877 39476 65123 68014 37248 38470
G3
92880 43543
G2
13622
G1
43070
ĐB
032328
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 787
1 594 1
2 5328 2 52
3 3 24
4 9483 4 41
5 2 5 12
6 6 07
7 7600 7 7
8 0 8 42
9 9 41

Phân tích kết quả XSQNG ngày 15/10/2016

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 15/10/2016 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 032328

• Giải tám: 49

• Lô kép: 22 - 44 - 77

• Lô về nhiều nháy: 70 (2 lần)

• Đầu câm: 3, 6, 9

• Đuôi câm: 1

• Đầu số về nhiều nhất: 2, 4, 7 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0 (3 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 15/10/2016

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
80 12 lượt 44 1 lượt
11 11 lượt 54 1 lượt
28 10 lượt 32 1 lượt
17 10 lượt 75 1 lượt
59 10 lượt 86 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 15/10/2016
Tổng Lô tô
Tổng 0 19, 28
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 48
Tổng 3 49, 76
Tổng 4 77, 22
Tổng 5 23, 14
Tổng 6 15, 06
Tổng 7 52, 25, 70, 43, 70
Tổng 8 44, 80
Tổng 9 Không về tổng 9
G8
49
G7
752
G6
5915 3444 8306
G5
1825
G4
52319 89877 39476 65123 68014 37248 38470
G3
92880 43543
G2
13622
G1
43070
ĐB
032328
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 787
1 594 1
2 5328 2 52
3 3 24
4 9483 4 41
5 2 5 12
6 6 07
7 7600 7 7
8 0 8 42
9 9 41
G8
70
G7
343
G6
4864 6874 6069
G5
5746
G4
72579 76038 42516 88201 18466 06023 57950
G3
60325 36767
G2
34657
G1
01011
ĐB
083720
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 752
1 61 1 01
2 350 2
3 8 3 42
4 36 4 67
5 07 5 2
6 4967 6 416
7 049 7 65
8 8 3
9 9 67
G8
87
G7
342
G6
0323 3004 9939
G5
5952
G4
21447 38146 59231 23058 48159 93692 67887
G3
12785 54248
G2
18317
G1
03038
ĐB
019764
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0
1 7 1 3
2 3 2 459
3 918 3 2
4 2768 4 06
5 289 5 8
6 4 6 4
7 7 8481
8 775 8 543
9 2 9 35
G8
63
G7
705
G6
7835 9333 1907
G5
9278
G4
46451 80157 11027 22659 01694 76865 39439
G3
92024 96573
G2
03193
G1
36906
ĐB
048763
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 576 0
1 1 5
2 74 2
3 539 3 63796
4 4 92
5 179 5 036
6 353 6 0
7 83 7 052
8 8 7
9 43 9 53
G8
80
G7
850
G6
4951 5917 5051
G5
2830
G4
83305 06088 41230 11555 88151 32283 30609
G3
54512 65634
G2
66035
G1
52408
ĐB
073447
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 598 0 8533
1 72 1 555
2 2 1
3 0045 3 8
4 7 4 3
5 01151 5 053
6 6
7 7 14
8 083 8 80
9 9 0
Backtotop