XSQNG 23/4/2016 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2016

G8
39
G7
290
G6
9395 2002 3845
G5
3561
G4
33596 39125 80617 44828 50013 72309 25525
G3
80994 93374
G2
04135
G1
37497
ĐB
001746
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 29 0 9
1 73 1 6
2 585 2 0
3 95 3 1
4 56 4 97
5 5 94223
6 1 6 94
7 4 7 19
8 8 2
9 05647 9 30

Phân tích kết quả XSQNG ngày 23/04/2016

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2016 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 001746

• Giải tám: 39

• Lô kép: Không có

• Lô về nhiều nháy: 25 (2 lần)

• Đầu câm: 5, 8

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 9 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 5 (5 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2016

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
40 12 lượt 31 2 lượt
02 11 lượt 04 2 lượt
00 10 lượt 59 2 lượt
98 10 lượt 16 2 lượt
35 10 lượt 19 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 23/04/2016
Tổng Lô tô
Tổng 0 28, 46
Tổng 1 74
Tổng 2 39, 02
Tổng 3 94
Tổng 4 95, 13
Tổng 5 96
Tổng 6 97
Tổng 7 61, 25, 25
Tổng 8 17, 35
Tổng 9 90, 45, 09
G8
39
G7
290
G6
9395 2002 3845
G5
3561
G4
33596 39125 80617 44828 50013 72309 25525
G3
80994 93374
G2
04135
G1
37497
ĐB
001746
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 29 0 9
1 73 1 6
2 585 2 0
3 95 3 1
4 56 4 97
5 5 94223
6 1 6 94
7 4 7 19
8 8 2
9 05647 9 30
G8
41
G7
967
G6
4313 4715 6952
G5
1809
G4
81304 40217 92223 34502 10311 38739 52453
G3
04708 10319
G2
04326
G1
90142
ĐB
056778
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9428 0
1 35719 1 41
2 36 2 504
3 9 3 125
4 12 4 0
5 23 5 1
6 7 6 2
7 8 7 61
8 8 07
9 9 031
G8
35
G7
073
G6
1782 3724 5260
G5
2211
G4
89001 96421 84306 04103 84171 28191 68296
G3
48122 62168
G2
34624
G1
80308
ĐB
085651
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1638 0 6
1 1 1 102795
2 4124 2 82
3 5 3 70
4 4 22
5 1 5 3
6 08 6 09
7 31 7
8 2 8 60
9 16 9
G8
81
G7
287
G6
9357 1093 2318
G5
3011
G4
03391 57478 45505 71182 68418 94303 59966
G3
92000 50881
G2
84133
G1
34400
ĐB
094412
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5300 0 00
1 8182 1 8198
2 2 81
3 3 3 903
4 4
5 7 5 0
6 6 6 6
7 8 7 85
8 1721 8 171
9 31 9
G8
40
G7
221
G6
8000 5611 8718
G5
8545
G4
55287 76954 33507 90011 77128 60768 74135
G3
85177 80630
G2
80810
G1
14924
ĐB
676765
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 0 4031
1 1810 1 211
2 184 2
3 50 3
4 05 4 52
5 4 5 436
6 85 6
7 7 7 807
8 7 8 126
9 9
Backtotop