XSTTH 10/1/2011 - Kết quả xổ số TT Huế ngày 10/01/2011

G8
34
G7
604
G6
3871 1906 5125
G5
9774
G4
46772 67547 14583 17263 36500 50591 63077
G3
86140 30726
G2
34126
G1
37858
ĐB
039005
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4605 0 04
1 1 79
2 566 2 7
3 4 3 86
4 70 4 307
5 8 5 20
6 3 6 022
7 1427 7 47
8 3 8 5
9 1 9

Phân tích kết quả XSTTH ngày 10/01/2011

Dựa vào kết quả xổ số TT Huế ngày 10/01/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 039005

• Giải tám: 34

• Lô kép: 00 - 77

• Lô về nhiều nháy: 26 (2 lần)

• Đầu câm: 1

• Đuôi câm: 9

• Đầu số về nhiều nhất: 7, 0 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 4, 6 (3 lần)

Thống kê xổ số TT Huế ngày 10/01/2011

Thống kê loto XSTTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
26 15 lượt 11 0 lượt
58 11 lượt 55 0 lượt
72 10 lượt 60 1 lượt
33 10 lượt 36 2 lượt
04 10 lượt 97 2 lượt
Thống kê tổng XSTTH 10/01/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 00, 91
Tổng 1 74, 47, 83
Tổng 2 Không về tổng 2
Tổng 3 58
Tổng 4 04, 77, 40
Tổng 5 05
Tổng 6 06
Tổng 7 34, 25
Tổng 8 71, 26, 26
Tổng 9 72, 63
G8
34
G7
604
G6
3871 1906 5125
G5
9774
G4
46772 67547 14583 17263 36500 50591 63077
G3
86140 30726
G2
34126
G1
37858
ĐB
039005
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4605 0 04
1 1 79
2 566 2 7
3 4 3 86
4 70 4 307
5 8 5 20
6 3 6 022
7 1427 7 47
8 3 8 5
9 1 9
G8
54
G7
153
G6
7176 9435 1034
G5
6423
G4
33633 11994 80352 30821 91280 44926 19863
G3
22169 51091
G2
38944
G1
90703
ĐB
058551
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 8
1 1 295
2 316 2 5
3 543 3 52360
4 4 4 5394
5 4321 5 3
6 39 6 72
7 6 7
8 0 8
9 41 9 6
G8
04
G7
110
G6
0012 4229 6229
G5
7534
G4
83880 99327 99718 28138 44288 88104 44953
G3
70657 30356
G2
37425
G1
02227
ĐB
004242
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 44 0 18
1 028 1
2 99757 2 14
3 48 3 5
4 2 4 030
5 376 5 2
6 6 5
7 7 252
8 08 8 138
9 9 22
G8
24
G7
621
G6
9037 8253 1465
G5
0681
G4
77737 29808 32875 69319 26404 33450 18406
G3
97612 06377
G2
24718
G1
85326
ĐB
022992
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 846 0 5
1 928 1 28
2 416 2 19
3 77 3 5
4 4 20
5 30 5 67
6 5 6 02
7 57 7 337
8 1 8 01
9 2 9 1
G8
08
G7
595
G6
0867 1001 1114
G5
9324
G4
55769 92617 22410 79513 43543 87141 81426
G3
63817 29593
G2
70537
G1
98758
ĐB
042862
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 81 0 1
1 47037 1 04
2 46 2 6
3 7 3 149
4 31 4 12
5 8 5 9
6 792 6 2
7 7 6113
8 8 05
9 53 9 6
Backtotop