XSTTH 10/10/2011 - Kết quả xổ số TT Huế ngày 10/10/2011

G8
31
G7
477
G6
3180 5882 4718
G5
5020
G4
70829 54869 98461 77138 50235 02656 84428
G3
29914 92937
G2
13127
G1
00721
ĐB
066904
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 82
1 84 1 362
2 09871 2 8
3 1857 3
4 4 10
5 6 5 3
6 91 6 5
7 7 7 732
8 02 8 132
9 9 26

Phân tích kết quả XSTTH ngày 10/10/2011

Dựa vào kết quả xổ số TT Huế ngày 10/10/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 066904

• Giải tám: 31

• Lô kép: 77

• Lô về nhiều nháy: Không có

• Đầu câm: 4, 9

• Đuôi câm: 3

• Đầu số về nhiều nhất: 2 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 8, 1, 7 (3 lần)

Thống kê xổ số TT Huế ngày 10/10/2011

Thống kê loto XSTTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
22 12 lượt 10 1 lượt
71 12 lượt 23 1 lượt
91 11 lượt 58 2 lượt
29 11 lượt 79 2 lượt
55 10 lượt 64 2 lượt
Thống kê tổng XSTTH 10/10/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 82, 28, 37
Tổng 1 29, 38, 56
Tổng 2 20
Tổng 3 21
Tổng 4 31, 77, 04
Tổng 5 69, 14
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 61
Tổng 8 80, 35
Tổng 9 18, 27
G8
31
G7
477
G6
3180 5882 4718
G5
5020
G4
70829 54869 98461 77138 50235 02656 84428
G3
29914 92937
G2
13127
G1
00721
ĐB
066904
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 82
1 84 1 362
2 09871 2 8
3 1857 3
4 4 10
5 6 5 3
6 91 6 5
7 7 7 732
8 02 8 132
9 9 26
G8
85
G7
986
G6
6981 9211 0961
G5
2250
G4
67139 52607 13465 60967 49950 39972 92420
G3
63689 45005
G2
15642
G1
31578
ĐB
083842
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 75 0 552
1 1 1 816
2 0 2 744
3 9 3
4 22 4
5 00 5 860
6 157 6 8
7 28 7 06
8 5619 8 7
9 9 38
G8
33
G7
246
G6
2079 8442 8791
G5
9531
G4
90653 33305 91216 49014 78419 66345 64417
G3
95616 34013
G2
68120
G1
90685
ĐB
043234
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0 2
1 649763 1 93
2 0 2 4
3 314 3 351
4 625 4 13
5 3 5 048
6 6 411
7 9 7 1
8 5 8
9 1 9 71
G8
30
G7
528
G6
2802 4318 7490
G5
7531
G4
57371 07175 73163 84773 92292 22873 95164
G3
07528 98143
G2
23963
G1
80830
ĐB
059073
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 393
1 8 1 37
2 88 2 09
3 010 3 677467
4 3 4 6
5 5 7
6 343 6
7 15333 7
8 8 212
9 02 9
G8
24
G7
712
G6
0361 0968 5539
G5
1843
G4
68593 42055 72892 48997 49179 06941 44957
G3
49335 47982
G2
52674
G1
70737
ĐB
088637
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 2 1 64
2 4 2 198
3 9577 3 49
4 31 4 27
5 57 5 53
6 18 6
7 94 7 9533
8 2 8 6
9 327 9 37
Backtotop