XSTTH 12/4/2010 - Kết quả xổ số TT Huế ngày 12/04/2010

G8
11
G7
036
G6
9019 8575 5402
G5
8313
G4
82762 08190 67813 19241 09652 42696 81254
G3
18336 28450
G2
97265
G1
39578
ĐB
046994
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 95
1 1933 1 14
2 2 065
3 66 3 11
4 1 4 59
5 240 5 76
6 25 6 393
7 58 7
8 8 7
9 064 9 1

Phân tích kết quả XSTTH ngày 12/04/2010

Dựa vào kết quả xổ số TT Huế ngày 12/04/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 046994

• Giải tám: 11

• Lô kép: 11

• Lô về nhiều nháy: 13, 36 (2 lần)

• Đầu câm: 2, 8

• Đuôi câm: 7

• Đầu số về nhiều nhất: 1 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 2, 6 (3 lần)

Thống kê xổ số TT Huế ngày 12/04/2010

Thống kê loto XSTTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
54 12 lượt 35 0 lượt
40 12 lượt 07 1 lượt
24 11 lượt 26 1 lượt
27 10 lượt 68 2 lượt
13 10 lượt 57 2 lượt
Thống kê tổng XSTTH 12/04/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 19
Tổng 1 65
Tổng 2 11, 75, 02
Tổng 3 94
Tổng 4 13, 13
Tổng 5 41, 96, 50, 78
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 52
Tổng 8 62
Tổng 9 36, 90, 54, 36
G8
11
G7
036
G6
9019 8575 5402
G5
8313
G4
82762 08190 67813 19241 09652 42696 81254
G3
18336 28450
G2
97265
G1
39578
ĐB
046994
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 95
1 1933 1 14
2 2 065
3 66 3 11
4 1 4 59
5 240 5 76
6 25 6 393
7 58 7
8 8 7
9 064 9 1
G8
71
G7
853
G6
2195 0595 0446
G5
4960
G4
16610 82031 24573 06413 52740 94274 29611
G3
75910 40861
G2
97398
G1
89614
ĐB
029210
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 61411
1 031040 1 7316
2 2
3 1 3 571
4 60 4 71
5 3 5 99
6 01 6 4
7 134 7
8 8 9
9 558 9
G8
64
G7
950
G6
9663 4633 1392
G5
8666
G4
48797 55085 33224 12912 11228 77726 29791
G3
36627 70986
G2
32401
G1
47358
ĐB
045971
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 5
1 2 1 907
2 4867 2 91
3 3 3 63
4 4 62
5 08 5 8
6 436 6 628
7 1 7 92
8 56 8 25
9 271 9
G8
44
G7
767
G6
2277 0815 1076
G5
0224
G4
92203 77786 58930 56862 14796 18643 23573
G3
96054 20469
G2
55401
G1
10411
ĐB
032029
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 31 0 3
1 51 1 01
2 49 2 6
3 0 3 047
4 43 4 425
5 4 5 1
6 729 6 789
7 763 7 67
8 6 8
9 6 9 62
G8
10
G7
924
G6
6605 0370 3418
G5
7440
G4
56297 70115 05989 82490 53806 64395 31054
G3
53013 78097
G2
59660
G1
07139
ĐB
018355
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 56 0 17496
1 0853 1
2 4 2
3 9 3 1
4 0 4 25
5 45 5 0195
6 0 6 0
7 0 7 99
8 9 8 1
9 7057 9 83
Backtotop