XSTTH 13/4/2009 - Kết quả xổ số TT Huế ngày 13/04/2009

G8
35
G7
669
G6
9503 3338 1215
G5
8488
G4
59857 30197 01539 24623 88602 43974 10410
G3
65431 74442
G2
05613
G1
46490
ĐB
098933
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 32 0 19
1 503 1 3
2 3 2 04
3 58913 3 0213
4 2 4 7
5 7 5 31
6 9 6
7 4 7 59
8 8 8 38
9 70 9 63

Phân tích kết quả XSTTH ngày 13/04/2009

Dựa vào kết quả xổ số TT Huế ngày 13/04/2009 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 098933

• Giải tám: 35

• Lô kép: 33 - 88

• Lô về nhiều nháy: Không có

• Đầu câm: Không có

• Đuôi câm: 6

• Đầu số về nhiều nhất: 3 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (4 lần)

Thống kê xổ số TT Huế ngày 13/04/2009

Thống kê loto XSTTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
39 8 lượt 41 0 lượt
84 7 lượt 58 0 lượt
11 6 lượt 32 0 lượt
90 6 lượt 61 0 lượt
38 6 lượt 14 0 lượt
Thống kê tổng XSTTH 13/04/2009
Tổng Lô tô
Tổng 0 Không về tổng 0
Tổng 1 38, 74, 10
Tổng 2 57, 39, 02
Tổng 3 03
Tổng 4 31, 13
Tổng 5 69, 23
Tổng 6 15, 88, 97, 42, 33
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 35
Tổng 9 90
G8
35
G7
669
G6
9503 3338 1215
G5
8488
G4
59857 30197 01539 24623 88602 43974 10410
G3
65431 74442
G2
05613
G1
46490
ĐB
098933
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 32 0 19
1 503 1 3
2 3 2 04
3 58913 3 0213
4 2 4 7
5 7 5 31
6 9 6
7 4 7 59
8 8 8 38
9 70 9 63
G8
88
G7
700
G6
0156 9075 2467
G5
6718
G4
15778 99292 59487 54939 81169 26176 64405
G3
62284 86949
G2
52595
G1
16147
ĐB
087784
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05 0 0
1 8 1
2 2 9
3 9 3
4 97 4 88
5 6 5 709
6 79 6 57
7 586 7 684
8 8744 8 817
9 25 9 364
G8
37
G7
834
G6
2006 8553 2101
G5
6585
G4
26867 95956 33957 43638 86769 68176 72082
G3
81021 93352
G2
95326
G1
58608
ĐB
066098
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 618 0
1 1 02
2 16 2 85
3 748 3 5
4 4 3
5 3672 5 8
6 79 6 0572
7 6 7 365
8 52 8 309
9 8 9 6
G8
10
G7
476
G6
4111 6492 8799
G5
2430
G4
54766 22887 66678 49913 06497 69172 17299
G3
13611 96856
G2
91200
G1
43681
ĐB
083096
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 130
1 0131 1 118
2 2 97
3 0 3 1
4 4
5 6 5
6 6 6 7659
7 682 7 89
8 71 8 7
9 29796 9 99
G8
01
G7
539
G6
2468 6744 0571
G5
3570
G4
50152 54777 96997 55016 27755 86008 46179
G3
39012 58684
G2
16610
G1
53718
ĐB
026804
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 184 0 71
1 6208 1 07
2 2 51
3 9 3
4 4 4 480
5 25 5 5
6 8 6 1
7 1079 7 79
8 4 8 601
9 7 9 37
Backtotop