XSTTH 16/3/2020 - Kết quả xổ số TT Huế ngày 16/03/2020

G8
96
G7
341
G6
0439 0770 6755
G5
4411
G4
85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579
G3
53341 80017
G2
94866
G1
48928
ĐB
690355
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 7
1 17 1 414
2 8 2 84
3 986 3
4 121 4
5 55 5 595
6 96 6 936
7 09 7 1
8 2 8 32
9 65 9 367

Phân tích kết quả XSTTH ngày 16/03/2020

Dựa vào kết quả xổ số TT Huế ngày 16/03/2020 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 690355

• Giải tám: 96

• Lô kép: 11 - 55 - 66

• Lô về nhiều nháy: 41, 55 (2 lần)

• Đầu câm: 0

• Đuôi câm: 3, 4

• Đầu số về nhiều nhất: 3, 4 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 1, 6, 9, 5 (3 lần)

Thống kê xổ số TT Huế ngày 16/03/2020

Thống kê loto XSTTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
28 12 lượt 16 0 lượt
02 12 lượt 57 1 lượt
11 11 lượt 15 1 lượt
03 10 lượt 43 1 lượt
17 10 lượt 58 2 lượt
Thống kê tổng XSTTH 16/03/2020
Tổng Lô tô
Tổng 0 55, 82, 28, 55
Tổng 1 38
Tổng 2 39, 11, 66
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 95
Tổng 5 96, 41, 69, 41
Tổng 6 42, 79
Tổng 7 70
Tổng 8 17
Tổng 9 36
G8
96
G7
341
G6
0439 0770 6755
G5
4411
G4
85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579
G3
53341 80017
G2
94866
G1
48928
ĐB
690355
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 7
1 17 1 414
2 8 2 84
3 986 3
4 121 4
5 55 5 595
6 96 6 936
7 09 7 1
8 2 8 32
9 65 9 367
G8
39
G7
632
G6
0968 5209 0361
G5
2913
G4
12186 58507 89869 72527 45195 38259 65209
G3
34277 05285
G2
99688
G1
46948
ĐB
745361
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 979 0
1 3 1 66
2 7 2 3
3 92 3 1
4 8 4
5 9 5 98
6 8191 6 8
7 7 7 027
8 658 8 684
9 5 9 30650
G8
28
G7
523
G6
5054 0869 0647
G5
0708
G4
50293 77665 51128 20866 04520 28185 63294
G3
19037 99877
G2
70971
G1
04724
ĐB
737783
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 2
1 1 7
2 83804 2
3 7 3 298
4 7 4 592
5 4 5 68
6 956 6 6
7 71 7 437
8 53 8 202
9 34 9 6
G8
85
G7
609
G6
0094 2568 0424
G5
3441
G4
61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162
G3
55308 79455
G2
90330
G1
07017
ĐB
828017
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 98 0 3
1 777 1 49
2 45 2 6
3 80 3 6
4 1 4 92
5 5 5 825
6 832 6
7 7 1911
8 5 8 630
9 417 9 0
G8
96
G7
000
G6
3000 3948 5545
G5
0194
G4
41445 19194 84050 20029 23429 76908 58146
G3
56762 47911
G2
36074
G1
15356
ĐB
658149
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 008 0 005
1 1 1 1
2 99 2 6
3 3
4 85569 4 997
5 06 5 44
6 2 6 945
7 4 7
8 8 40
9 644 9 224
Backtotop