XSBTH 16/1/2014 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 16/01/2014

G8
51
G7
633
G6
6278 6138 5006
G5
6186
G4
08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756
G3
71703 97148
G2
15833
G1
60956
ĐB
990564
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 63 0
1 2 1 5
2 2 1
3 383 3 303
4 778 4 6
5 166 5
6 4 6 0855
7 899 7 44
8 69 8 734
9 9 787

Phân tích kết quả XSBTH ngày 16/01/2014

Dựa vào kết quả xổ số Bình Thuận ngày 16/01/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 990564

• Giải tám: 51

• Lô kép: 33

• Lô về nhiều nháy: 33, 47, 56, 79 (2 lần)

• Đầu câm: 2, 9

• Đuôi câm: 0, 5

• Đầu số về nhiều nhất: 3, 4, 5, 7 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 6 (4 lần)

Thống kê xổ số Bình Thuận ngày 16/01/2014

Thống kê loto XSBTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
23 12 lượt 78 1 lượt
73 11 lượt 38 2 lượt
41 11 lượt 76 2 lượt
50 10 lượt 05 2 lượt
01 10 lượt 32 2 lượt
Thống kê tổng XSBTH 16/01/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 64
Tổng 1 38, 47, 47, 56, 56
Tổng 2 48
Tổng 3 12, 03
Tổng 4 86
Tổng 5 78
Tổng 6 51, 33, 06, 79, 79, 33
Tổng 7 89
Tổng 8 Không về tổng 8
Tổng 9 Không về tổng 9
G8
51
G7
633
G6
6278 6138 5006
G5
6186
G4
08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756
G3
71703 97148
G2
15833
G1
60956
ĐB
990564
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 63 0
1 2 1 5
2 2 1
3 383 3 303
4 778 4 6
5 166 5
6 4 6 0855
7 899 7 44
8 69 8 734
9 9 787
G8
28
G7
349
G6
3336 3741 5862
G5
2759
G4
79688 16040 21222 94641 39930 97579 31130
G3
32534 80246
G2
89740
G1
04020
ĐB
790961
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 43342
1 1 446
2 820 2 62
3 6004 3
4 910160 4 3
5 9 5
6 21 6 34
7 9 7
8 8 8 28
9 9 457
G8
92
G7
486
G6
5836 5800 0074
G5
5845
G4
49169 70703 19358 82160 75326 56930 49125
G3
14911 01586
G2
80294
G1
77294
ĐB
447180
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 0638
1 1 1 1
2 65 2 9
3 60 3 0
4 5 4 799
5 8 5 42
6 90 6 8328
7 4 7
8 660 8 5
9 244 9 6
G8
21
G7
726
G6
5957 6867 9186
G5
8380
G4
56572 66529 04170 68534 31585 33103 17857
G3
55280 87058
G2
23080
G1
09201
ĐB
006769
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 31 0 8788
1 1 20
2 169 2 7
3 4 3 0
4 4 3
5 778 5 8
6 79 6 28
7 20 7 565
8 60500 8 5
9 9 26
G8
04
G7
052
G6
0235 7098 3012
G5
3509
G4
79015 26913 18754 44323 75214 31791 67398
G3
99146 49246
G2
86204
G1
50633
ĐB
680758
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 494 0
1 2534 1 9
2 3 2 51
3 53 3 123
4 66 4 0510
5 248 5 31
6 6 44
7 7
8 8 995
9 818 9 0
Backtotop