XSQNG 23/4/2011 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2011

G8
36
G7
778
G6
9358 9447 8928
G5
4151
G4
95171 06300 70940 51795 09408 51974 65151
G3
95596 32706
G2
71035
G1
51889
ĐB
008669
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 086 0 04
1 1 575
2 8 2
3 65 3
4 70 4 7
5 811 5 93
6 9 6 390
7 814 7 4
8 9 8 7520
9 56 9 86

Phân tích kết quả XSQNG ngày 23/04/2011

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 008669

• Giải tám: 36

• Lô kép: 00

• Lô về nhiều nháy: 51 (2 lần)

• Đầu câm: 1

• Đuôi câm: 2, 3

• Đầu số về nhiều nhất: 0, 5, 7 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 8 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2011

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
51 12 lượt 50 1 lượt
71 11 lượt 85 1 lượt
34 10 lượt 22 2 lượt
25 10 lượt 60 2 lượt
72 10 lượt 81 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 23/04/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 28, 00
Tổng 1 47, 74
Tổng 2 Không về tổng 2
Tổng 3 58
Tổng 4 40, 95
Tổng 5 78, 96, 69
Tổng 6 51, 51, 06
Tổng 7 89
Tổng 8 71, 08, 35
Tổng 9 36
G8
36
G7
778
G6
9358 9447 8928
G5
4151
G4
95171 06300 70940 51795 09408 51974 65151
G3
95596 32706
G2
71035
G1
51889
ĐB
008669
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 086 0 04
1 1 575
2 8 2
3 65 3
4 70 4 7
5 811 5 93
6 9 6 390
7 814 7 4
8 9 8 7520
9 56 9 86
G8
29
G7
794
G6
4998 3248 6913
G5
6468
G4
50284 93264 11952 44638 19979 63776 38186
G3
67349 33327
G2
85872
G1
38246
ĐB
022970
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 7
1 3 1
2 97 2 57
3 8 3 1
4 896 4 986
5 2 5
6 84 6 784
7 9620 7 2
8 46 8 9463
9 48 9 274
G8
90
G7
444
G6
7690 7173 9923
G5
1941
G4
67595 72030 91921 06928 09044 85199 74169
G3
30210 23677
G2
90890
G1
48471
ĐB
040552
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 99319
1 0 1 427
2 318 2 5
3 0 3 72
4 414 4 44
5 2 5 9
6 9 6
7 371 7 7
8 8 2
9 00590 9 96
G8
97
G7
719
G6
4572 0871 5608
G5
9330
G4
54874 85298 06708 28511 07417 46640 24228
G3
45787 17566
G2
34797
G1
29005
ĐB
073757
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 885 0 34
1 917 1 71
2 8 2 7
3 0 3
4 0 4 7
5 7 5 0
6 6 6 6
7 214 7 91895
8 7 8 0902
9 787 9 1
G8
62
G7
896
G6
5069 3412 5122
G5
5326
G4
68535 85808 89113 02292 31453 65271 48502
G3
13762 03316
G2
55876
G1
02254
ĐB
030890
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 82 0 9
1 236 1 7
2 26 2 612906
3 5 3 15
4 4 5
5 34 5 3
6 292 6 9217
7 16 7
8 8 0
9 620 9 6
Backtotop