XSTTH 10/5/2010 - Kết quả xổ số TT Huế ngày 10/05/2010

G8
22
G7
680
G6
3485 6642 5893
G5
2486
G4
47999 12022 48507 47241 33164 95625 94738
G3
94272 29218
G2
84923
G1
38494
ĐB
066090
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 89
1 8 1 4
2 2253 2 2427
3 8 3 92
4 21 4 69
5 5 82
6 4 6 8
7 2 7 0
8 056 8 31
9 3940 9 9

Phân tích kết quả XSTTH ngày 10/05/2010

Dựa vào kết quả xổ số TT Huế ngày 10/05/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 066090

• Giải tám: 22

• Lô kép: 22 - 99

• Lô về nhiều nháy: 22 (2 lần)

• Đầu câm: 5

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 9, 2 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 2 (4 lần)

Thống kê xổ số TT Huế ngày 10/05/2010

Thống kê loto XSTTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
54 12 lượt 35 0 lượt
40 12 lượt 84 1 lượt
24 11 lượt 87 1 lượt
11 10 lượt 17 1 lượt
13 10 lượt 56 2 lượt
Thống kê tổng XSTTH 10/05/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 64
Tổng 1 38
Tổng 2 93
Tổng 3 85, 94
Tổng 4 22, 86, 22
Tổng 5 41, 23
Tổng 6 42
Tổng 7 07, 25
Tổng 8 80, 99
Tổng 9 72, 18, 90
G8
22
G7
680
G6
3485 6642 5893
G5
2486
G4
47999 12022 48507 47241 33164 95625 94738
G3
94272 29218
G2
84923
G1
38494
ĐB
066090
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 89
1 8 1 4
2 2253 2 2427
3 8 3 92
4 21 4 69
5 5 82
6 4 6 8
7 2 7 0
8 056 8 31
9 3940 9 9
G8
90
G7
042
G6
9794 1197 4372
G5
0825
G4
35054 59401 14762 55474 50528 96924 30976
G3
54905 81081
G2
14163
G1
12329
ĐB
093926
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 15 0 9
1 1 08
2 58496 2 476
3 3 6
4 2 4 9572
5 4 5 20
6 23 6 72
7 246 7 9
8 1 8 2
9 047 9 2
G8
52
G7
976
G6
1123 4314 5503
G5
2031
G4
14062 96795 17682 95036 38829 41003 90249
G3
80155 65996
G2
85809
G1
94233
ĐB
035257
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 339 0
1 4 1 3
2 39 2 568
3 163 3 2003
4 9 4 1
5 257 5 95
6 2 6 739
7 6 7 5
8 2 8
9 56 9 240
G8
10
G7
967
G6
4180 2262 6877
G5
5395
G4
47311 99872 39365 26429 88291 69467 21991
G3
90979 38454
G2
59849
G1
76916
ĐB
098218
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 18
1 0168 1 199
2 9 2 67
3 3
4 9 4 5
5 4 5 96
6 7257 6 1
7 729 7 676
8 0 8 1
9 511 9 274
G8
11
G7
036
G6
9019 8575 5402
G5
8313
G4
82762 08190 67813 19241 09652 42696 81254
G3
18336 28450
G2
97265
G1
39578
ĐB
046994
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 95
1 1933 1 14
2 2 065
3 66 3 11
4 1 4 59
5 240 5 76
6 25 6 393
7 58 7
8 8 7
9 064 9 1
Backtotop